Mặt bích inox là một trong những phụ kiện quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng. Được làm từ inox 304 và 316, mặt bích có khả năng chống ăn mòn cao, giúp tăng cường độ bền cho các hệ thống ống dẫn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá mặt bích inox 304, 316 theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI và những thông tin cần thiết khác.
Mặt bích inox là gì?
Mặt bích inox là một bộ phận dùng để kết nối hai đoạn ống hoặc giữa ống với thiết bị khác, đảm bảo việc truyền tải chất lỏng hoặc khí một cách an toàn và hiệu quả. Mặt bích được sản xuất từ vật liệu inox (thép không gỉ), có khả năng chống oxi hóa, ăn mòn, và chịu được nhiệt độ cao.
Các tiêu chuẩn mặt bích inox phổ biến
Mặt bích inox có nhiều tiêu chuẩn khác nhau, nhưng phổ biến nhất là các tiêu chuẩn JIS, DIN, và ANSI. Mỗi tiêu chuẩn đều có các yêu cầu về kích thước, độ dày và cấu trúc khác nhau.
1. Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
Tiêu chuẩn JIS quy định các kích thước và độ dày cho mặt bích inox, phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp Nhật Bản. Mặt bích theo tiêu chuẩn JIS thường có độ bền cao và tính năng chịu lực tốt.
2. Tiêu chuẩn DIN (Đức)
Tiêu chuẩn DIN được áp dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác. Mặt bích inox theo tiêu chuẩn DIN có độ chính xác cao, giúp đảm bảo tính ổn định trong các hệ thống ống dẫn.
3. Tiêu chuẩn ANSI (Mỹ)
Tiêu chuẩn ANSI chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng tại Mỹ. Mặt bích theo tiêu chuẩn ANSI có thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
So sánh inox 304 và inox 316
Mặc dù cả hai loại inox 304 và 316 đều có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng chúng có những điểm khác nhau quan trọng:
- Inox 304: Là loại inox phổ biến nhất, thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về khả năng chống hóa chất. Inox 304 có khả năng chịu nhiệt tốt và dễ dàng gia công.
- Inox 316: Được cải tiến với thêm molybdenum, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có muối và hóa chất. Inox 316 thường được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, hóa chất và dầu khí.
Bảng giá mặt bích inox 304, 316 tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI
Dưới đây là bảng giá mặt bích inox 304, 316 theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI (giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thị trường):
Tiêu chuẩn | Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Giá inox 304 (VNĐ) | Giá inox 316 (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
JIS | 15 | 3 | 30,000 | 45,000 |
JIS | 20 | 3 | 35,000 | 50,000 |
JIS | 25 | 3 | 40,000 | 55,000 |
DIN | 15 | 2 | 32,000 | 48,000 |
DIN | 20 | 2 | 37,000 | 52,000 |
DIN | 25 | 3 | 42,000 | 58,000 |
ANSI | 1/2 | 0.5 | 28,000 | 42,000 |
ANSI | 3/4 | 0.5 | 33,000 | 47,000 |
ANSI | 1 | 0.5 | 38,000 | 52,000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Bạn nên liên hệ với nhà cung cấp để có thông tin chính xác nhất.
Lợi ích của việc sử dụng mặt bích inox
- Chống ăn mòn: Mặt bích inox có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ hệ thống ống dẫn khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
- Độ bền cao: Với cấu trúc chắc chắn, mặt bích inox đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Dễ dàng lắp đặt: Mặt bích inox dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các kỹ sư và công nhân.
- Tính thẩm mỹ cao: Inox có bề mặt sáng bóng, giúp tăng tính thẩm mỹ cho các công trình.
Kết luận
Mặt bích inox 304 và 316 theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI là những phụ kiện quan trọng trong các hệ thống ống dẫn. Việc nắm rõ bảng giá và các thông tin liên quan sẽ giúp bạn có sự lựa chọn đúng đắn cho công trình của mình. Hãy luôn chọn những nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mặt bích inox!